Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
チャコール
🔊
Danh từ chung
than củi
Từ liên quan đến チャコール
木炭
もくたん
than củi
チャコールグレー
màu xám than
暗灰色
あんかいしょく
xám đậm
炭
すみ
than củi