暗灰色 [Ám Hôi Sắc]
あんかいしょく
あんはいいろ

Danh từ chung

xám đậm

Hán tự

Ám bóng tối; biến mất; bóng râm; không chính thức; tối dần; bị mù
Hôi tro; nước chát; hỏa táng
Sắc màu sắc

Từ liên quan đến 暗灰色