タイムセール
タイム・セール
Danh từ chung
bán hàng có thời hạn
JP: いいのよ。それより、早く行かないとタイムセール終わっちゃう。
VI: Không sao đâu. Quan trọng hơn, nếu không đi nhanh thì sẽ lỡ mất đợt giảm giá giới hạn thời gian.