セーター
スエーター
スウェーター
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Danh từ chung

áo len

JP: このセーターはあらっても大丈夫だいじょうぶです。

VI: Chiếc áo len này có thể giặt được.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

すてきなセーターですね。
Chiếc áo len thật đẹp nhỉ.
セーターうしまえだよ。
Bạn đang mặc ngược cái áo len kìa.
セーターが裏返うらがえしだよ。
Chiếc áo len của bạn bị mặc ngược rồi.
あおいセーターよりあかいセーターのほうたかいですよ。
Cái áo len đỏ đắt hơn cái áo len xanh đấy.
紫色むらさきいろのセーターより灰色はいいろのセーターのほうきです。
Tôi thích áo len màu xám hơn áo len màu tím.
むらさきのセーターよりグレーのセーターのほうきです。
Tôi thích áo len màu xám hơn áo len màu tím.
そのセーターいいですね。
Cái áo len này đẹp nhỉ.
このセーターはらない。
Tôi không thích chiếc áo len này.
彼女かのじょはセーターをた。
Cô ấy đã mặc một chiếc áo len.
あたらしいセーターをった。
Tôi đã mua một chiếc áo len mới.

Từ liên quan đến セーター