Tシャツ
ティーシャツ

Danh từ chung

áo thun

JP: このTシャツはバーゲンでったんだ。

VI: Chiếc áo phông này tôi mua trong đợt giảm giá.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

すてきなTシャツですね。
Chiếc áo phông thật tuyệt nhỉ.
これは彼女かのじょのTシャツだ。あのTシャツも彼女かのじょのものだ。
Đây là chiếc áo T-shirt của cô ấy. Chiếc áo T-shirt kia cũng của cô ấy.
自分じぶんのTシャツをあらった。
Tôi đã giặt áo phông của mình.
このTシャツはいくらですか。
Chiếc áo phông này giá bao nhiêu?
どこでTシャツがえますか。
Tôi có thể mua áo phông ở đâu?
このTシャツは長持ながもちした。
Chiếc áo phông này đã được sử dụng lâu dài.
自分じぶんのTシャツを洗濯せんたくした。
Tôi đã giặt áo phông của mình.
きみのTシャツはすぐかわくでしょう。
Chiếc T-shirt của bạn sẽ sớm khô thôi.
わたしはTシャツをあらってもらった。
Tôi đã để ai đó giặt áo phông cho mình.
きみのTシャツをかわかしてあげましょう。
Để tôi phơi chiếc áo T-shirt của bạn.

Từ liên quan đến Tシャツ