シャツ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Danh từ chung

📝 cũng viết là 襯衣

áo lót; áo ba lỗ

JP: あなたのシャツはあら必要ひつようがある。

VI: Chiếc áo sơ mi của bạn cần được giặt.

Danh từ chung

áo sơ mi

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

シャツがびしょびしょだね。
Cái áo sơ mi ướt nhẹp rồi này.
シャツ、裏返うらがえしよ。
Áo sơ mi, mặt trái ra ngoài kìa.
シャツをいだ。
Cởi áo ra.
あかいシャツとあおいシャツどっちがき?
Bạn thích áo sơ mi đỏ hay áo sơ mi xanh hơn?
あなたのシャツ、いいですね。
Chiếc áo sơ mi của bạn đẹp quá.
くれたシャツ、ぴったりだったよ。
Chiếc áo bạn tặng vừa khít lắm.
このシャツじゃない。あれだ。
Không phải chiếc áo này. Cái kia mới đúng.
シャツのほころびもなおした。
Tôi cũng đã vá chỗ hở trên áo sơ mi.
りのシャツはないよ。
Tôi không có chiếc áo sơ mi yêu thích nào.
みどりのシャツをってます。
Tôi có một chiếc áo sơ mi màu xanh.

Từ liên quan đến シャツ