プルオーバー

Danh từ chung

áo chui đầu

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

わたし自分じぶん黄色きいろいプルオーバーが大好だいすきだ。
Tôi rất yêu chiếc áo len màu vàng của mình.

Từ liên quan đến プルオーバー