Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
スーブニール
🔊
Danh từ chung
quà lưu niệm
Từ liên quan đến スーブニール
お土産
おみやげ
quà lưu niệm
スーベニア
quà lưu niệm
土産
みやげ
đặc sản địa phương hoặc quà lưu niệm mua làm quà khi đi du lịch
引き出物
ひきでもの
quà tặng; quà lưu niệm
引出物
ひきでもの
quà tặng; quà lưu niệm
形見
かたみ
kỷ vật (đặc biệt của người đã khuất); vật lưu niệm; di vật; kỷ niệm; quà lưu niệm
忘れ形見
わすれがたみ
kỷ vật (từ người đã khuất); đồ lưu niệm; vật kỷ niệm
思い出
おもいで
kỷ niệm; hồi ức; sự nhớ lại
記念品
きねんひん
quà lưu niệm; kỷ vật
記憶
きおく
trí nhớ; ký ức
Xem thêm