スペリング
Danh từ chung
chính tả
JP: 彼はスペリングコンテストで一等賞を取った。
VI: Anh ấy đã giành giải nhất trong cuộc thi chính tả.
Danh từ chung
chính tả
JP: 彼はスペリングコンテストで一等賞を取った。
VI: Anh ấy đã giành giải nhất trong cuộc thi chính tả.