Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
スピード競技
[Cạnh Kĩ]
スピードきょうぎ
🔊
Danh từ chung
cuộc thi tốc độ
Hán tự
競
Cạnh
cạnh tranh
技
Kĩ
kỹ năng; nghệ thuật
Từ liên quan đến スピード競技
レイス
tăng cược
レース
cuộc đua
競走
きょうそう
cuộc đua
駆けっこ
かけっこ
cuộc đua (chạy bộ); chạy nước rút