スピード
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Danh từ chung

tốc độ

JP: スピードのぎは危険きけんです。

VI: Lái xe quá tốc độ là nguy hiểm.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

スピードをとせ!
Hãy giảm tốc độ!
スピードしてたの?
Bạn đã chạy quá tốc độ à?
もうすこしスピードとせない?
Bạn có thể giảm tốc độ một chút không?
スピードのしすぎだよ。
Bạn đang lái quá tốc độ đấy.
スピードしすぎだよ。
Cậu chạy nhanh quá.
スピードをしすぎよ。
Bạn đang lái xe quá nhanh đấy.
かれはスピードをげた。
Anh ấy đã tăng tốc.
もうすこしスピードをとそうよ。
Chúng ta hãy giảm tốc độ một chút.
制限せいげんスピードをえるなよ。
Đừng vượt quá tốc độ giới hạn nhé.
列車れっしゃ徐々じょじょにスピードをげた。
Tàu dần tăng tốc.

Từ liên quan đến スピード