ステップ
Danh từ chung
bậc thang
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru
bước đi
JP: 焦らずに、目の前のステップを一つ一つのぼっていきたい。
VI: Tôi muốn từ từ vượt qua từng bước một phía trước.
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru
bước nhảy
JP: ダンサーたちは楽団の音楽にあわせてステップを踏んだ。
VI: Các vũ công đã nhảy theo nhịp của ban nhạc.
Danh từ chung
bước