スキン

Danh từ chung

da

Danh từ chung

⚠️Khẩu ngữ

bao cao su

Danh từ chung

Lĩnh vực: Tin học

giao diện đồ họa tùy chỉnh

JP: Windows Media Playerのあたらしいスキンを入手にゅうしゅし、プレーヤーの外観がいかんえてみましょう。

VI: Hãy thử thay đổi diện mạo của Windows Media Player bằng cách tải skin mới.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

スキンケアが重要じゅうようよ。
Chăm sóc da rất quan trọng.
高価こうかなスキンクリームが安価あんかものより効果こうかがあるわけではない。
Kem dưỡng da đắt tiền không nhất thiết tốt hơn hàng rẻ tiền.

Từ liên quan đến スキン