Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
ジャスティス
🔊
Danh từ chung
công lý
Từ liên quan đến ジャスティス
中正
ちゅうせい
công bằng
正義
せいぎ
công lý; chính nghĩa
正道
せいどう
con đường chính nghĩa