Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
シグナル
🔊
Danh từ chung
tín hiệu
Từ liên quan đến シグナル
サイン
chữ ký; chữ ký tay
信号
しんごう
tín hiệu
合図
あいず
dấu hiệu; tín hiệu