Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
サンシャイン
🔊
Danh từ chung
ánh nắng
Từ liên quan đến サンシャイン
天日
てんぴ
mặt trời; ánh nắng; nhiệt độ của mặt trời
太陽光
たいようこう
ánh sáng mặt trời
太陽光線
たいようこうせん
ánh sáng mặt trời; tia nắng
日ざし
ひざし
ánh nắng; tia nắng
日の目
ひのめ
ánh sáng mặt trời
日光
にっこう
ánh sáng mặt trời; ánh nắng; tia nắng
日射
にっしゃ
bức xạ mặt trời; bức xạ nhiệt
日射し
ひざし
ánh nắng; tia nắng
日差
ひざし
ánh nắng; tia nắng
日差し
ひざし
ánh nắng; tia nắng
日影
ひかげ
bóng râm; bóng tối
陽光
ようこう
ánh nắng
陽射
ひざし
ánh nắng; tia nắng
陽射し
ひざし
ánh nắng; tia nắng
Xem thêm