Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
サルベージ
🔊
Danh từ chung
trục vớt
Từ liên quan đến サルベージ
引き上げ
ひきあげ
kéo lên; trục vớt
引き揚げ
ひきあげ
kéo lên; trục vớt
引上げ
ひきあげ
kéo lên; trục vớt
救助
きゅうじょ
cứu trợ; cứu giúp; cứu hộ
海難救助
かいなんきゅうじょ
cứu hộ trên biển