サマー
サンマー

Danh từ chung

mùa hè

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

きみ一緒いっしょなら、年中ねんじゅうサマーさ。
Nếu ở bên cạnh bạn, quanh năm như mùa hè với tôi.
このサマーリゾートはむかしほど人気にんきでない。
Khu nghỉ mát này không còn được phổ biến như trước.
メアリーはノースリーブのサマードレスをていました。
Mary đã mặc một chiếc đầm không tay mùa hè.

Từ liên quan đến サマー