コーヒーショップ
コーヒー・ショップ

Danh từ chung

quán cà phê

JP: コーヒーショップはどこですか。

VI: Quán cà phê ở đâu vậy?

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

トムはコーヒーショップではたらいています。
Tom đang làm việc tại quán cà phê.
以前いぜんその公園こうえんちかくにコーヒーショップがあった。
Trước đây có một quán cà phê gần công viên đó.
そのコーヒーショップはエアコンが修理しゅうりなか閉店へいてんです。
Quán cà phê đó đang đóng cửa trong khi sửa chữa điều hòa.
今朝けさ、コーヒーショップでとてもあついダブルエスプレッソをんだ。
Sáng nay, tôi đã uống một ly cà phê espresso đôi rất nóng ở quán cà phê.
おそくまでやってるコーヒーショップって、どこにある?
Quán cà phê mở cửa đến khuya ở đâu vậy?
公園こうえんちかくのあのちいさなコーヒーショップで簡単かんたんなランチをべようか。
Chúng ta có nên ăn trưa tại quán cà phê nhỏ gần công viên không?

Từ liên quan đến コーヒーショップ