Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
コントラクト
🔊
Danh từ chung
hợp đồng
Từ liên quan đến コントラクト
契約
けいやく
hợp đồng; thỏa thuận
契約書
けいやくしょ
hợp đồng (bằng văn bản); thỏa thuận
約定
やくじょう
thỏa thuận; điều khoản; hợp đồng
約定書
やくじょうしょ
hợp đồng bằng văn bản
締結
ていけつ
kết luận
証文
しょうもん
hợp đồng; giấy tờ