コント

Danh từ chung

truyện ngắn; truyện

Danh từ chung

tiểu phẩm hài; kịch ngắn

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

コントリビューションのかず文章ぶんしょう追加ついかしたかず翻訳ほんやくしたかず修正しゅうせいしたかずをあらわしています。
Số lượng đóng góp thể hiện số lượng bài viết đã được thêm vào, dịch và sửa đổi.
かれらのコントは一見いっけんほとんどアドリブにえる。ところがそのじつ緻密ちみつ計算けいさんとリハーサルのたまものなのだ。
Tiểu phẩm của họ trông như là được diễn xuất tự phát, nhưng thực tế là kết quả của sự tính toán tỉ mỉ và tập luyện.

Từ liên quan đến コント