Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
コスモ
🔊
Danh từ chung
vũ trụ
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
コスモノートは
宇宙
うちゅう
服
ふく
を
着
き
ています。
Phi hành gia Nga mặc áo vũ trụ.
Xem thêm
Từ liên quan đến コスモ
あめつち
てんち
trời đất
コスモス
vũ trụ
マクロコスモス
vũ trụ vĩ mô
ユニバース
vũ trụ
万有
ばんゆう
vạn vật; toàn thể
万物
ばんぶつ
vạn vật
六合
りくごう
vũ trụ
大宇宙
だいうちゅう
vũ trụ; vũ trụ lớn
天地
てんち
trời đất
存在
そんざい
tồn tại; sự hiện diện
宇宙
うちゅう
vũ trụ; không gian
森羅万象
しんらばんしょう
vạn vật trong tự nhiên; toàn bộ tạo hóa
Xem thêm