Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
グラインド
🔊
Danh từ chung
nghiền
Từ liên quan đến グラインド
あっ砕
あっさい
nghiền nát
かみ砕く
かみくだく
nhai; nghiền
すり潰す
すりつぶす
nghiền; xay; làm nát
噛みしだく
かみしだく
nghiền nát bằng răng; nhai nát
噛み砕く
かみくだく
nhai; nghiền
噛る
かじる
gặm; nhai
噛砕く
かみくだく
nhai; nghiền
圧砕
あっさい
nghiền nát
打ち砕く
うちくだく
đập vỡ; đập tan; nghiền nát
挽く
ひく
cưa
握りつぶす
にぎりつぶす
nghiền nát
握り潰す
にぎりつぶす
nghiền nát
潰す
つぶす
đập nát; nghiền nát; làm phẳng
碾く
ひく
cưa
粉砕
ふんさい
nghiền nát
齧る
かじる
gặm; nhai
Xem thêm