Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
クラスタリング
🔊
Danh từ chung
Lĩnh vực:
Tin học
phân cụm
Từ liên quan đến クラスタリング
クラスタ
cụm
クラスター
cụm
固まり
かたまり
cục; khối; bó; đám; cụm
塊
かたまり
cục; khối; bó; đám; cụm
塊まり
かたまり
cục; khối; bó; đám; cụm
群
ぐん
nhóm; đám; đám đông; bầy đàn; bầy; băng nhóm
群れ
むれ
nhóm; đám đông; bầy đàn; bầy; cụm (ví dụ: sao); cụm; bầy (ví dụ: chó)
集団
しゅうだん
nhóm; tập thể