クック
Danh từ chung
⚠️Từ hiếm
nấu ăn
🔗 コック
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
クック船長がそれらの島を発見した。
Thuyền trưởng Cook đã phát hiện ra những hòn đảo đó.
クック船長はその原住民達の手厚いもてなしに感謝した。
Thuyền trưởng Cook đã cảm ơn sự tiếp đãi nồng hậu của người dân bản địa.