キャリア
キャリヤ
キャリアー
キャリヤー
Danh từ chung
sự nghiệp; nghề nghiệp
JP: 彼の職業上のキャリアは破綻していた。
VI: Sự nghiệp chuyên môn của anh ấy đã sụp đổ.
Danh từ chung
lý lịch cá nhân; kinh nghiệm chuyên môn
Danh từ chung
nhân viên chính phủ đã qua kỳ thi công chức quốc gia cao nhất