ガールフレンド
ガール・フレンド
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Danh từ chung
bạn gái
JP: 私のガールフレンドは踊りがうまい。
VI: Bạn gái của tôi nhảy rất giỏi.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
彼女は僕のガールフレンドです。
Cô ấy là bạn gái của tôi.
彼にはガールフレンドがいない。
Anh ấy không có bạn gái.
たぶんガールフレンドがたくさんいるのよ。
Có lẽ anh ấy có rất nhiều bạn gái.
私は君のガールフレンドに会った。
Tôi đã gặp bạn gái của bạn.
僕にきれいなガールフレンドがいればなあ。
Giá mà tôi có một cô bạn gái xinh đẹp.
ジムは彼のガールフレンドに夢中です。
Jim đang mê mẩn bạn gái của mình.
トムはガールフレンドと別れた。
Tom đã chia tay bạn gái.
彼はガールフレンドに捨てられた。
Anh ấy đã bị bạn gái bỏ rơi.
グレンには二人のガールフレンドがいる。
Glen có hai bạn gái.
トムは土曜の夜にガールフレンドを連れ出した。
Tom đã đưa bạn gái đi chơi vào tối thứ Bảy.