カツ
かつ

Danh từ chung

Lĩnh vực: ẩm thực, nấu ăn

⚠️Từ viết tắt

cốt lết; katsu

🔗 カツレツ

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

花子はなこはカツカツとおとてながら廊下ろうかあるいてきた。
Hanako đã đi qua hành lang với tiếng bước chân lạo xạo.
ウチだって閑古鳥かんこどりくようなカツカツの状態じょうたいだから、バイトをやと余裕よゆうなんてない。
Chúng tôi cũng đang trong tình trạng eo hẹp đến mức nghe thấy tiếng chim khoan khoan kêu, nên không thể có đủ khả năng thuê thêm nhân viên bán thời gian.

Từ liên quan đến カツ