Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
オリジナル性
[Tính]
オリジナルしょう
🔊
Danh từ chung
tính nguyên bản
Hán tự
性
Tính
giới tính; bản chất
Từ liên quan đến オリジナル性
オリジナリティ
tính sáng tạo
オリジナリティー
tính sáng tạo
創意
そうい
ý tưởng gốc; tính sáng tạo
創見
そうけん
tính sáng tạo; sáng chế; phát minh
独創
どくそう
sáng tạo
独創性
どくそうせい
tính sáng tạo
独自性
どくじせい
tính độc đáo