オリジナリティー
オリジナリティ

Danh từ chung

tính sáng tạo

JP: ちがちがう。オリジナリティがあるっていうか。

VI: Không phải, không phải. Ý tớ là… nó có tính sáng tạo ấy mà.

Từ liên quan đến オリジナリティー