オタオタ
おたおた
Trạng từTrạng từ đi kèm trợ từ “to”Danh từ hoặc phân từ đi kèm suru
⚠️Từ tượng thanh / tượng hình
bối rối; lúng túng
JP: オタオタしてないで、はやくその問題を解決しなさい!
VI: Đừng chần chừ nữa, hãy nhanh chóng giải quyết vấn đề đi!