Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
エール
🔊
Danh từ chung
tiếng cổ vũ
Từ liên quan đến エール
さけび声
さけびごえ
tiếng hét
アイルランド
Ireland (quốc gia)
アイルランド共和国
アイルランドきょうわこく
Cộng hòa Ireland
アイルランド自由国
アイルランドじゆうこく
Bang Tự do Ireland
叫び
さけび
hét
叫び声
さけびごえ
tiếng hét
叫喚
きょうかん
hét
叫声
きょうせい
hét; la hét; khóc; gầm; hú
叫換
きょうかん
hét
号泣
ごうきゅう
khóc lớn; khóc lóc; than khóc
咆吼
ほうこう
gầm rú
咆哮
ほうこう
gầm rú
喚き声
わめきごえ
tiếng hét; la hét
喚呼
かんこ
kiểm tra bằng lời nói (đặc biệt trên đường sắt); xác nhận bằng lời nói
喚声
かんせい
tiếng reo hò
大呼
たいこ
tiếng kêu lớn; hét lớn
大喝
だいかつ
quát lớn
怒号
どごう
tiếng gầm giận dữ; tiếng hét
悲鳴
ひめい
thét; hét
絶叫
ぜっきょう
tiếng hét; tiếng thét; tiếng kêu; tiếng la
金切り声
かなきりごえ
giọng the thé; tiếng thét
Xem thêm