Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
エクセプション
🔊
Danh từ chung
ngoại lệ
Từ liên quan đến エクセプション
例外
れいがい
ngoại lệ
別物
べつもの
Điều khác; trường hợp đặc biệt
特例
とくれい
trường hợp đặc biệt; ngoại lệ
異例
いれい
đặc biệt