ウォッチ
ウオッチ
ワッチ

Danh từ chung

đồng hồ

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

quan sát

Danh từ chung

ca trực

Danh từ chung

⚠️Từ viết tắt

📝 đặc biệt là ワッチ

mũ len

🔗 ワッチキャップ

Từ liên quan đến ウォッチ