インナー
Danh từ hoặc động từ dùng bổ nghĩa danh từ
bên trong
Trái nghĩa: アウター
Danh từ chung
⚠️Từ viết tắt
đồ lót
🔗 インナーウエア
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
プリーツキュロットにインナーパンツが付属しているものは、女性のテニスプレーヤーやゴルフプレーヤーの間でよく好まれているボトムスである。
Quần culottes có xếp ly với quần lót bên trong thường được các vận động viên nữ thích thú, như trong môn tennis và golf.