Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
イマージュ
🔊
Danh từ chung
hình ảnh
🔗 イメージ
Từ liên quan đến イマージュ
イメージ
hình ảnh (trong tâm trí); ấn tượng
心像
しんぞう
hình ảnh tinh thần
ペルソナ
nhân cách
俤
おもかげ
khuôn mặt; diện mạo
写象
しゃしょう
hình ảnh
心象
しんしょう
hình ảnh tinh thần
映像
えいぞう
hình ảnh (trên màn hình)
表象
ひょうしょう
biểu tượng; biểu trưng
面影
おもかげ
khuôn mặt; diện mạo
Xem thêm