アルコール
アルコホル
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Danh từ chung

Lĩnh vực: Hóa học

cồn

JP: このビールはアルコールぶんが5%だ。

VI: Bia này có hàm lượng cồn là 5%.

Danh từ chung

đồ uống có cồn

Danh từ chung

⚠️Từ viết tắt

nước rửa tay có cồn

🔗 アルコール消毒液

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

アルコールは苦手にがてです。
Tôi không giỏi uống rượu.
アルコールは薬物やくぶつだよ。
Rượu là một loại ma túy đấy.
トムはアルコールアレルギーである。
Tom bị dị ứng với rượu.
ワインはアルコール飲料いんりょうです。
Rượu vang là một loại đồ uống có cồn.
彼女かのじょはアルコール中毒ちゅうどくだ。
Cô ấy bị nghiện rượu.
わたしはアルコールをみません。
Tôi không uống rượu.
トムのおとうさんはアルコール中毒ちゅうどくだった。
Bố của Tom đã từng nghiện rượu.
石油せきゆかわりにアルコールを使つかうべきだ。
Nên sử dụng rượu thay cho dầu mỏ.
かれはアルコールを一切いっさいまない。
Anh ấy không uống rượu bất kỳ loại nào.
トムはアルコールを一切いっさいまない。
Tom không uống rượu chút nào.

Từ liên quan đến アルコール