アグレッシブ
アグレッシヴ
アグレシブ
アグレシヴ
Tính từ đuôi na
hung hăng
JP: 内面を理解して貰うためのアピールも必要なのさ!ボクのアグレッシブな行動もその中の一つ!
VI: Cần phải quảng bá để mọi người hiểu rõ bản thân mình! Những hành động quyết đoán của tôi cũng là một phần trong đó!
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
うちの子はアグレッシブな子で、いつも騒音問題を起こすんですよ。
Đứa trẻ nhà tôi rất hiếu động và luôn gây ra tiếng ồn.