Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
侵略的
[Xâm Lược Đích]
しんりゃくてき
🔊
Tính từ đuôi na
xâm lược
Hán tự
侵
Xâm
xâm lược; xâm phạm
略
Lược
viết tắt; bỏ qua; phác thảo; rút ngắn; chiếm đoạt; cướp bóc
的
Đích
mục tiêu; dấu; mục tiêu; đối tượng; kết thúc tính từ
Từ liên quan đến 侵略的
アグレッシブ
hung hăng
アグレッシヴ
hung hăng
強引
ごういん
cưỡng ép
強気
つよき
tự tin
戦闘的
せんとうてき
hiếu chiến; hung hăng
攻撃的
こうげきてき
tấn công
高姿勢
こうしせい
hồ sơ cao; thái độ quyết liệt