強気 [強 Khí]
つよき
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 6000

Tính từ đuôi naDanh từ có thể đi với trợ từ “no”Danh từ chung

tự tin

JP: あまり強気つよきになるなよ。

VI: Đừng quá kiêu ngạo nhé.

Tính từ đuôi naDanh từ có thể đi với trợ từ “no”Danh từ chung

Lĩnh vực: Thị trường chứng khoán

xu hướng tăng giá

Trái nghĩa: 弱気

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれ強気つよきだ。
Anh ấy rất kiên quyết.
今日きょう強気つよきでいきます。
Hôm nay tôi sẽ mạnh mẽ lên.
強気つよきものはおかねもうけ、弱気よわきものはおかねもうけ、よくふか取引とりひきしゃ損失そんしつぞ。
Người mạnh mẽ kiếm tiền, người yếu đuối cũng kiếm tiền, nhưng người tham lam sẽ mất tiền.

Hán tự

mạnh mẽ
Khí tinh thần; không khí

Từ liên quan đến 強気