強引 [強 Dẫn]
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 8000
Tính từ đuôi naDanh từ chung
cưỡng ép
JP: うちの一番腕利きの交渉者はいつも強引に有利な取り引きをする。
VI: Người đàm phán giỏi nhất nhà tôi luôn thực hiện các thỏa thuận có lợi một cách ép buộc.
Tính từ đuôi naDanh từ chung
cưỡng ép
JP: うちの一番腕利きの交渉者はいつも強引に有利な取り引きをする。
VI: Người đàm phán giỏi nhất nhà tôi luôn thực hiện các thỏa thuận có lợi một cách ép buộc.
- Hành động/Thái độ ép buộc không xét đến ý kiến/hoàn cảnh của người khác: 強引に進める(làm cho tiến hành bằng ép buộc), 強引な勧誘(mời chào kiểu nhồi nhét).
- Diễn giải khiên cưỡng: 強引な解釈(cách hiểu gượng ép).
| Từ | Loại liên hệ | Nghĩa tiếng Việt | Ghi chú dùng |
|---|---|---|---|
| 無理やり | Đồng nghĩa gần | một cách cưỡng bức | Dạng phó từ, khẩu ngữ. |
| 強制的(きょうせいてき) | Gần nghĩa | mang tính bắt buộc | Tính pháp quy/quy định. |
| 強硬(きょうこう) | Liên quan | cứng rắn | Lập trường; không luôn là ép buộc. |
| 柔軟(じゅうなん) | Đối nghĩa | linh hoạt | Trái ngược về thái độ. |
| 穏便(おんびん) | Đối nghĩa | êm thấm, nhẹ nhàng | Cách giải quyết không gây căng thẳng. |
| 自主的(じしゅてき) | Đối lập ngữ cảnh | tự nguyện | Trái với bị ép. |
Kanji: 強(mạnh, cưỡng)+ 引(kéo) → hình ảnh “kéo một cách mạnh mẽ” thành nghĩa “cưỡng ép”.
Kết cấu từ: danh hóa bằng な (強引な) và trạng từ bằng に (強引に).
Trong giao tiếp công việc Nhật, 強引 thường bị đánh giá xấu. Tuy vậy, trong bối cảnh khẩn cấp, “một chút mạnh tay” có thể được chấp nhận nếu đi kèm trách nhiệm giải trình. Hãy cân bằng với các từ như 丁寧に, 配慮して để làm mềm sắc thái.
Bạn thích bản giải thích này?