強引 [強 Dẫn]

ごういん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 8000

Tính từ đuôi naDanh từ chung

cưỡng ép

JP: うちの一番いちばん腕利うでききの交渉こうしょうしゃはいつも強引ごういん有利ゆうりきをする。

VI: Người đàm phán giỏi nhất nhà tôi luôn thực hiện các thỏa thuận có lợi một cách ép buộc.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

与党よとう強引ごういん税制ぜいせい法案ほうあん通過つうかさせた。
Đảng cầm quyền đã mạnh tay thông qua dự luật về thuế.
政府せいふはその法案ほうあん強引ごういん議会ぎかい通過つうかさせた。
Chính phủ đã mạnh mẽ đưa dự luật qua quốc hội.
トムは「めてくれ」とって強引ごういんんですわった。
Tom nói, "Xin chen vào một chút," và lấn lướt ngồi xuống.
しばる、喉元のどもとまでせりあがった感情かんじょう強引ごういんむ。
Cắn chặt răng, cố gắng nuốt nghẹn cảm xúc dâng trào tới tận cổ.
下院かいん議員ぎいんはその法案ほうあん委員いいんかい強引ごういん可決かけつさせました。
Nghị sĩ Hạ viện đã cưỡng ép thông qua dự luật tại ủy ban.
強引ごういん販売はんばいいんがすぐに契約けいやくしょ署名しょめいするようつよせまった。
Nhân viên bán hàng cưỡng chế đã mạnh mẽ yêu cầu ký hợp đồng ngay lập tức.

Hán tự

Từ liên quan đến 強引

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 強引
  • Cách đọc: ごういん
  • Loại từ: Tính từ đuôi-na (強引な), trạng từ (強引に)
  • Nghĩa khái quát: cưỡng ép, áp đặt, làm một cách thô bạo/ép buộc
  • Sắc thái: thường mang nghĩa tiêu cực, bị người khác phản cảm

2. Ý nghĩa chính

- Hành động/Thái độ ép buộc không xét đến ý kiến/hoàn cảnh của người khác: 強引に進める(làm cho tiến hành bằng ép buộc), 強引な勧誘(mời chào kiểu nhồi nhét).
- Diễn giải khiên cưỡng: 強引な解釈(cách hiểu gượng ép).

3. Phân biệt

  • 強引: nhấn mạnh “ép buộc/áp đặt”, thường bị chê.
  • 無理やり: phó từ “một cách cưỡng bức”, sắc thái gần 強引に nhưng trung tính hơn về tư cách.
  • 強制的: mang tính pháp/quy định “bắt buộc” rõ ràng, trang trọng.
  • 強硬: lập trường cứng rắn, không nhất thiết là ép người khác ngay lúc đó.
  • 押し付けがましい: mang sắc thái “hay áp đặt” trong hành vi thường nhật, thiên về tính cách.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: 強引な+N(強引なやり方), 強引に+V(強引に決める/進める/押し切る).
  • Ngữ cảnh: bán hàng, thương lượng, quản lý dự án, tranh luận, diễn giải văn bản.
  • Lưu ý: mang sắc thái phê phán; khi tự nói về mình nên cẩn trọng hoặc kèm giải thích.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
無理やり Đồng nghĩa gần một cách cưỡng bức Dạng phó từ, khẩu ngữ.
強制的(きょうせいてき) Gần nghĩa mang tính bắt buộc Tính pháp quy/quy định.
強硬(きょうこう) Liên quan cứng rắn Lập trường; không luôn là ép buộc.
柔軟(じゅうなん) Đối nghĩa linh hoạt Trái ngược về thái độ.
穏便(おんびん) Đối nghĩa êm thấm, nhẹ nhàng Cách giải quyết không gây căng thẳng.
自主的(じしゅてき) Đối lập ngữ cảnh tự nguyện Trái với bị ép.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

Kanji: (mạnh, cưỡng)+ (kéo) → hình ảnh “kéo một cách mạnh mẽ” thành nghĩa “cưỡng ép”.
Kết cấu từ: danh hóa bằng な (強引な) và trạng từ bằng に (強引に).

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong giao tiếp công việc Nhật, 強引 thường bị đánh giá xấu. Tuy vậy, trong bối cảnh khẩn cấp, “một chút mạnh tay” có thể được chấp nhận nếu đi kèm trách nhiệm giải trình. Hãy cân bằng với các từ như 丁寧に, 配慮して để làm mềm sắc thái.

8. Câu ví dụ

  • 彼のやり方はあまりに強引だ。
    Cách làm của anh ta quá cưỡng ép.
  • 営業が強引に契約を迫ってきた。
    Bộ phận bán hàng ép ký hợp đồng.
  • 会議を強引に打ち切った。
    Đã chấm dứt cuộc họp một cách ép buộc.
  • その結論は強引な解釈に基づいている。
    Kết luận đó dựa trên sự diễn giải khiên cưỡng.
  • 上司は反対意見を強引に押し切った。
    Sếp gạt phăng ý kiến phản đối một cách áp đặt.
  • 彼は話題を強引に変えた。
    Anh ta đã đổi chủ đề một cách cưỡng ép.
  • あの店の強引な勧誘が問題になっている。
    Việc mời chào nhồi nhét của cửa hàng ấy đang bị chỉ trích.
  • 期限に間に合わせるため強引に進めた。
    Đã đẩy tiến độ một cách mạnh tay để kịp hạn.
  • 彼の説得はどこか強引に感じられた。
    Lời thuyết phục của anh ấy có gì đó hơi áp đặt.
  • それは強引すぎるだろう。もう少し柔軟に考えよう。
    Như thế thì quá cưỡng ép. Hãy nghĩ linh hoạt hơn chút.
💡 Giải thích chi tiết về từ 強引 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?