やり手 [Thủ]
遣り手 [Khiển Thủ]
やりて

Danh từ chung

người giỏi; người có năng lực

JP: その弁護士べんごし大変たいへんなやりなので依頼いらいじんおおい。

VI: Luật sư đó rất giỏi nên có nhiều khách hàng.

Danh từ chung

người thực hiện; người làm

Danh từ chung

người cho; người tặng

Danh từ chung

bà chủ nhà thổ

🔗 遣り手婆・やりてばば

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれはやりです。
Anh ấy là người giỏi giang.
シャロンはやりにちがいない。
Sharon chắc chắn là người giỏi giang.
かれはやりだとおもう。
Tôi nghĩ anh ấy là người giỏi giang.
かれ実業じつぎょうとしてはやりだ。
Anh ấy là một doanh nhân giỏi.
かれ偉大いだい才能さいのうぬしだが、やりではない。
Anh ấy là người có tài năng vĩ đại nhưng không phải là người giỏi làm ăn.
我々われわれかれがやりだとことみとめる。
Chúng tôi thừa nhận rằng anh ấy là người giỏi.

Hán tự

Thủ tay

Từ liên quan đến やり手