Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
むざむざ
🔊
Trạng từ
bất lực; dễ dàng; không kháng cự; không hối tiếc
Từ liên quan đến むざむざ
あっさり
dễ dàng; nhanh chóng
すかり
lưới đựng cá đã bắt
すんなり
thon thả
やすやす
dễ dàng; không gặp khó khăn
手もなく
てもなく
dễ dàng
手も無く
てもなく
dễ dàng
易々
やすやす
dễ dàng; không gặp khó khăn
易易
やすやす
dễ dàng; không gặp khó khăn
楽々
らくらく
thoải mái; dễ dàng
楽楽
らくらく
thoải mái; dễ dàng
苦もなく
くもなく
dễ dàng; không cần nỗ lực
苦も無く
くもなく
dễ dàng; không cần nỗ lực
訳無く
わけなく
dễ dàng
軽々
かるがる
nhẹ nhàng; dễ dàng; cẩu thả
軽軽
かるがる
nhẹ nhàng; dễ dàng; cẩu thả
難なく
なんなく
dễ dàng
難無く
なんなく
dễ dàng
Xem thêm