べちゃべちゃ
ベチャベチャ
ベチョベチョ
べちょべちょ

Tính từ đuôi naTrạng từDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

⚠️Từ tượng thanh / tượng hình

nói chuyện phiếm; lảm nhảm; nhão nhoẹt; lộn xộn (do bùn, mực, v.v.)

Từ liên quan đến べちゃべちゃ