Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
ぶっとい
🔊
Tính từ - keiyoushi (đuôi i)
⚠️Khẩu ngữ
béo; dày
🔗 太い
Từ liên quan đến ぶっとい
分厚
ぶあつ
dày
分厚い
ぶあつい
dày; cồng kềnh; to lớn; nặng
厚い
あつい
dày
厚手
あつで
dày (giấy, vải, v.v.); nặng
太い
ふとい
béo; dày
木深い
こぶかい
sâu trong rừng
篤い
あつい
dày
肉厚
にくあつ
dày; nhiều thịt
部厚
ぶあつ
dày
部厚い
ぶあつい
dày; cồng kềnh; to lớn; nặng
Xem thêm