ぴちぴち
ピチピチ

Trạng từ đi kèm trợ từ “to”Danh từ hoặc phân từ đi kèm suru

⚠️Từ tượng thanh / tượng hình

tràn đầy sức sống; năng động

Trạng từ đi kèm trợ từ “to”

⚠️Từ tượng thanh / tượng hình

nhảy nhót (cá)

Danh từ có thể đi với trợ từ “no”

⚠️Từ tượng thanh / tượng hình

căng (đường may); chật

Trạng từ đi kèm trợ từ “to”

⚠️Từ tượng thanh / tượng hình

bắn tung tóe (dầu ăn)

Từ liên quan đến ぴちぴち