Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
のし袋
[Đại]
熨斗袋
[Uất Đẩu Đại]
のしぶくろ
🔊
Danh từ chung
túi giấy để đựng quà
Hán tự
袋
Đại
bao; túi; túi nhỏ
熨
Uất
bàn là; làm phẳng
斗
Đẩu
chòm sao Bắc Đẩu; mười thăng (thể tích); gáo rượu; bộ chấm và gạch ngang (số 68)
Từ liên quan đến のし袋
エンベロープ
phong bì
上包み
うわづつみ
bìa; bọc; phong bì
封筒
ふうとう
phong bì
状袋
じょうぶくろ
phong bì