なお一層 [Nhất Tằng]
尚一層 [Thượng Nhất Tằng]
なおいっそう

Cụm từ, thành ngữTrạng từ

càng thêm; nhiều hơn

Hán tự

Nhất một
Tằng tầng lớp; giai cấp xã hội; lớp; tầng; sàn
Thượng tôn trọng; hơn nữa

Từ liên quan đến なお一層