ちゃぶ台 [Đài]
卓袱台 [Trác Phục Đài]
チャブ台 [Đài]
ちゃぶだい – チャブ台
チャブだい – チャブ台

Danh từ chung

bàn ăn thấp

JP: チャブだいかこんで一家いっか団欒だんらんしている。

VI: Cả gia đình quây quần bên chiếc bàn trà.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

ちゃぶだいしい。
Tôi muốn mua một cái bàn trà.

Hán tự

Đài bệ; giá đỡ; đơn vị đếm cho máy móc và phương tiện
Trác nổi bật; bàn; bàn làm việc; cao
Phục vải bọc

Từ liên quan đến ちゃぶ台