Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
その折
[Chiết]
その折り
[Chiết]
そのおり
🔊
Danh từ chung
Trạng từ
lúc đó
Hán tự
折
Chiết
gấp; bẻ
Từ liên quan đến その折
そのとき
lúc đó; khi đó; sau đó; vào dịp đó
その時
そのとき
lúc đó; khi đó; sau đó; vào dịp đó
その節
そのせつ
lúc đó; thời điểm đó
その頃
そのころ
lúc đó; những ngày đó; khi đó; rồi
其の時
そのとき
lúc đó; khi đó; sau đó; vào dịp đó
其の節
そのせつ
lúc đó; thời điểm đó
当時
とうじ
Vào thời điểm đó; trong những ngày đó